Có 2 kết quả:
核銷 hé xiāo ㄏㄜˊ ㄒㄧㄠ • 核销 hé xiāo ㄏㄜˊ ㄒㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to audit and write off
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to audit and write off
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0